Để có thể chơi tốt Poker thì ngoài việc nắm rõ luật chơi, người chơi còn phải biết được các thuật ngữ trong Poker cơ bản. Bởi lẽ, dù là chơi trực tiếp trên sòng bài hay chơi tại các sảnh game thì trong quá trình chơi người chơi chắc chắn sẽ bắt gặp các thuật ngữ trong Poker. Nếu người chơi muốn hiểu rõ các thuật ngữ trong Poker thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Go789.day nhé.
1. Các thuật ngữ trong Poker ở vị trí trên bàn
Đối với game Poker thì vị trí trên bàn là một vị trí khá quan trọng, trở thành nơi điều khiển hoạt động của trò chơi, vì vậy người chơi cần nắm được một số thuật ngữ trong Poker ở vị trí trên bàn như:
- Dealer / BTN / Button – là những vị trí được xem là lợi thế nhất trong bàn cược, nếu người chơi ngồi ở vị trí này thì sẽ có quyền đưa ra những hành động sau cùng khi tham gia các vòng cược. Vì vậy người ta thường gọi vị trí này là người ngồi ở vị trí chia bài hay là người chia bài.
- Small Blind được viết tắt là SB, là người chơi số 1 ở phía bên trái Dealer. Số tiền đặt cược của Small Blind bắt buộc phải bằng ½ số tiền của Big Blind hoặc bằng tất cả số tiền của người chơi với điều kiện là số tiền của Small Blind nhiều hơn toàn bộ số tiền cược còn lại ở trên bàn cờ.
- Big Blind được viết tắt là BB, là người chơi số 2 ở phía bên trái Dealer và yêu cầu trước khi chia ván mới là phải đặt cược đầu tiên. Yêu cầu ở đây là số tiền Big Blind đặt cược phải gấp 2 lần số tiền của Small Blind.
- Nói đến thuật ngữ trong Poker không thể không nói đến Under the Gun, vị trí liền kề phía bên trái của Small Blind và Big Blind. Under the Gun (UTG) được xem là vị trí hành động đầu tiên khi tham gia vào vòng preflop, tiếp đó sẽ là các vị trí liền kề như UTG+1, UTG+2….
- Vị trí hành động cuối cùng của thuật ngữ trong Poker trên bàn là Cut off / CO. Đây là vị trí nằm phía bên tay phải của Dealer và được xem là vị trí đem đến nhiều lợi thế thứ 2 sau vị trí người chia bài.
- Nếu người chơi sở hữu thuật ngữ trong Poker ở vị trí Early Position thì bắt buộc những người này phải tiến hành các hành động trước tất cả các người chơi khác ở trên bàn. Vì vậy, vị trí Early Position còn có tên gọi khác là vị trí đầu vòng cược.
- Middle Position là vị trí ở giữa bàn, ngồi giữa 2 vị trí là Early Position và Late Position. Với vị trí này người chơi sẽ có nhiều lựa chọn hơn so với vị trí ở đầu vòng cược nhưng lại không có nhiều lợi thế bằng vị trí cuối bàn.
- Thuật ngữ trong Poker ở vị trí trên bàn cuối cùng đó là Late Position, là vị trí thuộc vào nhóm những vị trí có lợi thế cao như Dealer và Cut off.
2. Thuật ngữ trong Poker về cách chơi
Cách chơi có lẽ là nhóm thuật ngữ trong Poker quan trọng nhất mà người chơi Poker không thể không tìm hiểu nếu như muốn dễ dàng giành được chiến thắng. Một số thuật ngữ trong Poker về cách chơi bạn nên biết là:
- Tight – là thuật ngữ chỉ lối chơi chặt chẽ cũng như những hand bài mạnh thông thường gồm có 88+, JTs, AK, KQ, AQ.
- Loose – là thuật ngữ về lối chơi thoáng, chơi nhiều bài và ít có sự chọn lọc hand.
- Aggressive – là thuật ngữ về lối chơi tấn công hung bạo, sử dụng tố hay cược một cách liên tục. Đồng thời lối chơi này rất ít sử dụng check hay call.
- Passive – là thuật ngữ ám chỉ cách chơi thụ động. Passive có cách chơi ngược lại với aggressive đó là việc sử dụng check call nhiều hơn.
- Tight Aggressive (TAG) – là thuật ngữ ám chỉ lối chơi tấn công và rất chặt chẽ. Thuật ngữ này thường được người chơi chọn hand để chơi, đồng thời trong quá trình đánh người chơi sẽ cược hoặc tố.
- Loose Aggressive (LAG) – là thuật ngữ ám chỉ lối chơi chủ yếu tấn công và rất hiếu chiến. Những người chơi Loose Aggressive thường đặt cược và tố với rất nhiều bài.
- Rock / Nit – là thuật ngữ dành cho người chơi vô cùng thận trọng, chỉ cược khi sở hữu bài rất mạnh.
- Maniac – là thuật ngữ dùng cho người chơi mái chiến, có thể chơi mọi hand.
- Calling Station – là thuật ngữ dành cho người chơi dù cầm bài gì đi nữa thì họ vẫn luôn theo bài đến showdown.
- Fish – là thuật ngữ ám chỉ người chơi kém hay gà mờ, chỉ người chơi kém, kiểu người chơi này được rất nhiều người mong muốn được đối đầu trong Poker ăn tiền.
- Shark – là thuật ngữ chỉ những người chơi có kỹ năng cao và họ đều là những đối thủ đáng phải lưu tâm ở trong bàn.
- Donkey (Donk) – là thuật ngữ mang hàm ý chế giễu “đồ con lừa”. Thuật ngữ này thường dùng cho người chơi yếu hoặc người chơi không có kỹ năng.
- Hit and Run – là thuật ngữ dùng để chỉ những người có cách chơi chớp nhoáng. Sau khi họ đã ăn được tiền liền rời bàn nhanh chóng khiến đối phương không kịp trả đũa hay đoán được lối chơi.
3. Thuật ngữ trong Poker về các lá bài
Thuật ngữ trong Poker về các lá bài vô cùng đa dạng như:
- Deck – là bộ bài dùng để đánh trong poker.
- Burn / Burn Card – là những lá bài bị bỏ đi mà không sử dụng.
- Community Cards – là những lá bài chung lật ra giữa bàn sau các vòng cược và tất cả mọi người đều nhìn thấy.
- Hand – là 5 lá tốt nhất mà người chơi đang sở hữu và được kết hợp với bài chung, bài tẩy.
- Hole Cards / Poker Cards – đây là bài tẩy những lá bài riêng của từng người chơi trong Poker.
- Made Hand – là những lá bài liên kết mạnh và có khả năng chiến thắng cao, thường là từ 2 đôi trở lên.
- Draw – bài đợi, có nghĩa là những bài còn thiếu từ 1 đến 2 lá để kết hợp lại thành một bài mạnh hoàn chỉnh.
- Monster draw – cũng là dạng bài đợi nhưng hit nhiều xếp hạng mạnh hơn.
- Trash – ám chỉ bài lẻ hay bài rác, là những lá bài không có cơ hội hit ở xếp hạng nào cả.
- Kicker – lá bài phụ cao nhất có vai trò quyết định ai là người chiến thắng nếu như người chơi cùng có liên kết giống nhau.
- Over-pair – là lá bài tẩy nắm đôi cao nhất ở trên bàn.
- Top pair – là đôi được tạo thành từ bài tẩy của bạn với lá bài chung cao nhất ở trên bàn.
- Middle pair – là đôi tạo thành từ bài tẩy của bạn với lá bài chung nằm giữa ở Flop.
- Bottom pair – là đôi tạo thành từ những lá bài chung nhỏ nhất có trên bàn.
- Broadway – là sảnh mạnh nhất ở trên bàn và được tạo thành từ 10 đến A.
- Wheel – là sảnh nhỏ nhất ở trên bàn và tạo thành từ A, 2, 3, 4, 5.
- Suited connectors – là những lá bài đồng chất và liên tiếp nhau.
- Pocket pair – là dạng bài tẩy là đôi.
- Nuts – là những dạng bài mạnh nhất và được tạo ra từ bài chung không thể thua.
- Board – ám chỉ tất cả các lá bài chung được lật ra ở trên bàn.
4. Thuật ngữ trong Poker chỉ hành động
Thuật ngữ trong Poker chỉ hành động là những thuật ngữ giúp người chơi dễ dàng tiến hành việc đặt cược, cụ thể:
- Fold: là thuật ngữ ám chỉ hành động bỏ bài của người chơi khi không muốn tiếp tục theo cược hoặc khi thấy bài của mình không đủ mạnh.
- Check: có nghĩa là không đặt cược tiền khi chưa ai đặt cược trước đó.
- Bet: có nghĩa là đặt cược, tuy nhiên người chơi chỉ được đặt cược trước đó chưa có ai đặt cược.
- Call: là mức đặt cược bằng với người chơi trước đó.
- Check Raise: là thuật ngữ chỉ người chuyên nâng mức đặt cược lên dù lúc đầu họ không tham gia đặt cược.
- Bluff: Bịp: là thuật ngữ chỉ những người chuyên dùng mánh khóe để làm đối phương nhầm tưởng người đó đang sở hữu bài mạnh.
- All-in: có nghĩa là đặt cược tất cả số tiền có trên bàn.
Ngoài những thuật ngữ trong Poker quan trọng thường được sử dụng ở trên thì còn có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng. Nếu bạn đã thuộc và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trong Poker ở trên thì chắc chắn bạn sẽ là một người chơi Poker đỉnh cao với tỷ lệ chiến thắng hơn hẳn những người chơi khác. Chúc các bạn có những phút giây thú vị tại Poker nhé.